Bán vé máy bay & hỗ trợ khách hàng đến 23H ĐÊM tại tất cả tỉnh thành
DU LỊCH TIẾT KIỆM
MÃ TOUR | DU LỊCH TRUNG QUỐC | THỜI GIAN | KHỞI HÀNH | PHƯƠNG TIỆN | ĐIỂM ĐÓN | GIÁ TOUR |
TRẺ EM (3-11T) |
TQ01 | 6N5Đ | Thứ 6 | Đường Bộ | Hà Nội |
6.490.000 |
5.540.000 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TQ02 | 6N5Đ | Thứ Tư | Đường bay | Hà Nội | 13.590.000 | 11.550.000 | |
TQ03 | 5N6Đ | Thứ 2 | Đường bay | Hà Nội | 12.590.000 | 10.700.000 | |
TQ04 | Nam Ninh- Thanh Tú Sơn- Thái Bình Cổ Trấn | 3N2Đ | Thứ 6 | Đường Bộ | Hà Nội | 3.890.000 | 3.300.000 |
TQ05 | Lào Cai- Hà Khẩu- Bình Biên- Mông Tự | 2N1Đ | T3 & T7 | Đường Bộ | Hà Nội | 3.090.000 | |
TQ06 | Lào Cai- Hà Khẩu- Bình Biên- Mông Tự- Kiến Thủy- Di Lạc | 3N2Đ | Thứ 6 | Đường Bộ | Hà Nội | 3.990.000 | 3.390.000 |
TQ07 | Thiên Đường Hạ Giới Thành Đô- Cửu Trại Câu | 5N4Đ | Tạm dừng | Đường Bay | Hà Nội | 15.990.000 | 13.990.000 |
TQ08 | Thiên Đường Hạ Giới Thành Đô- Cửu Trại Câu (NAM NINH – THÀNH ĐÔ – LẠC SƠN ĐẠI PHẬT – TÙNG PHAN CỔ TRẤN – XUYÊN CHỦ TỰ - CỬU TRẠI CÂU) | 7N6Đ | 13,20,27/7 | Đường Bộ | Hà Nội | 11.990.000 | 10.190.000 |
TQ09 | Bắc Kinh- Tô Châu- Hàng Châu- Ô Trấn- Thượng Hải | 8N7Đ | 25/6 | Đường Bay | Hà Nội | 19.490.000 | 16.560.000 |
TQ10 | Thượng Hải- Hàng Châu- Tô Châu- Bắc Kinh | 6N5Đ | 23/7 | Đường Bay | Hà Nội | 21.990.000 | |
TQ11 | Hải Khẩu- Hải Hoa Đảo- Tam Á | 5N4Đ | 19,26/6 | Đường Bay | Hà Nội | 9.490.000 |
DU LỊCH THÁI LAN | |||||||
MÃ TOUR | THÁI LAN | THỜI GIAN | THỜI GIAN BAY | NGÀY BAY | ĐIỂM ĐÓN | GIÁ TOUR | HÀNH LÝ |
TL12 | Bangkook- Pattaya | 5N4Đ | ĐI 11:10 Về 14:00 | 21/7 - 2,9,16/8 | Hà Nội | 6.990.000 | vj- 20KG |
TL13 | Bangkook-Pattaya | 5N4Đ | ĐI 11:10 Về 14:00 | 31/7- 21,23,28/8- 4,11,12,17,18,19,24,25,26/9 | Hà Nội | 6.590.000 | vj- 20KG |
TL14 | Bangkook-Pattaya | 5N4Đ | Đi 15:45 về 18:35 | 28/7 | Hà Nội | 7.490.000 | vj- 20KG |
TL15 | Bangkook-Pattaya | 5N4Đ | ĐI 11:10 Về 14:00 | 1,6,7,8,14,15/8 | Hà Nội | 6.790.000 | vj- 20KG |
TL16 | Bangkook-Pattaya | 5N4Đ | Đi 9:00 về 18:30 | 5,9,12,19/8 | Hà Nội | 6.990.000 | FD- 20kg |
TL17 | Bangkook-Pattaya | 5N4Đ | Đi 9:00 về 18:30 | 31/8 | Hà Nội | 8.480.000 | FD- 20kg |
DU LỊCH SINGAPO- KUL | ||||||||
MÃ TOUR | THAM QUAN | THỜI GIAN | THỜI GIAN BAY | NGÀY BAY | ĐIỂM ĐÓN | GIÁ TOUR | HÀNH LÝ | |
LƯỢT ĐI | LƯỢT VỀ | |||||||
SK17 | SINGAPORE - MALAYSIA | 5N4Đ | Đi 9:30 về 12:40 | 12,19,26/7- 5,8,19/8- 1/9 | Hà Nội | 10.990.000 | VJ 7kg | AK 27kg |
SK18 | SINGAPORE- MALAYSIA | 5N4Đ | Đi 13:10 về 12:40 | 22,29/7 | Hà Nội | 11.290.000 | TR 20kg | AK 20kg |
SK19 | SINGAPORE - MALAYSIA | 5N4Đ | Đi 9:35 về 11:55 | 25,31/7 | Hà Nội | 10.990.000 | VJ 7kg | OD 27kg |
SK20 | SINGAPORE - MALAYSIA | 5N4Đ | Đi 13:10 về 11:55 | 31/7- 5,7,8/8 | Hà Nội | 10.990.000 | TR 20kg | OD 20kg |
SK21 | SINGAPORE - MALAYSIA | 5N4Đ | Đi 9:35 về 11:55 | 30,31/8 | Hà Nội | 12.990.000 | VJ 7kg | AK 20kg |
DU LỊCH ĐÀ NẴNG |
|||||
Mã Tour |
Điểm tham quan |
Thời gian |
Khởi hành |
Giá Tour |
Trẻ em |
ĐN332 |
HUẾ – ĐỘNG PHONG NHA/THIÊN ĐƯỜNG – HUẾ – SƠN TRÀ – HỘI AN -BÀ NÀ |
5N4Đ |
Thứ 2 & Thứ 6 |
3.890.000 |
|
ĐN331 |
5N4Đ |
Thứ 4& Thứ 7 |
3.890.000 |
|
|
ĐN731 |
5N4Đ |
|
4.250.000 |
|
|
ĐN627 |
4N3Đ |
Hàng ngày |
3.380.000 |
|
|
ĐN629 |
4N3Đ |
Hàng ngày |
3.250.000 |
|
|
ĐN631 |
ĐÀ NẴNG – HỘI AN – SƠN TRÀ – BÀ NÀ HILLS – CỐ ĐÔ HUẾ – RỪNG DỪA HỘI AN |
4N3Đ |
Hàng ngày |
3.850.000 |
|
ĐN222 |
4N3Đ |
Hàng ngày |
3.780.000 |
|
|
ĐN623 |
4N3Đ |
Hàng ngày |
2.690.000 |
|
|
ĐN226 |
4N3Đ |
Hàng ngày |
3.390.000 |
|
|
ĐN229 |
4N3Đ |
Hàng ngày |
2.650.000 |
|
|
ĐN633 |
ĐÀ NẴNG – HỘI AN – SƠN TRÀ – BÀ NÀ HILLS – DU THUYỀN SÔNG HÀN |
4N3Đ |
Hàng ngày |
3.080.000 |
|
ĐN336 |
4N3Đ |
T5 và CN |
3.690.000 |
|
|
ĐN223 |
4N3Đ |
Hàng ngày |
3.280.000 |
|
|
ĐN624 |
3N2Đ |
Hàng ngày |
3.050.000 |
|
|
ĐN628 |
3N2Đ | Hàng ngày | 3.050.000 | ||
ĐN225 |
ĐÀ NẴNG – HUẾ – HỘI AN – SƠN TRÀ – CẦU VÀNG BÀN TAY BÀ NÀ HILLS |
3N2Đ |
Hàng ngày |
3.390.000 |
|
ĐN227 |
3N2Đ |
Hàng ngày |
3.390.000 |
|
|
ĐN221 |
3N2Đ |
Hàng ngày |
2.880.000 |
|
|
ĐN337 |
3N2Đ |
Hàng ngày |
2.780.000 |
|
|
ĐN228 |
3N2Đ |
Hàng ngày |
3.280.000 |
|
|
ĐN622 |
3N2Đ |
Hàng ngày |
3.250.000 |
|
|
ĐN626 |
3N2Đ |
Hàng ngày |
3.200.000 |
|
|
ĐN621 |
3N2Đ |
Hàng ngày |
3.200.000 |
|
DU LỊCH PHÚ QUỐC | ||||||
Mã Tour |
Điểm tham quan |
Thời gian |
Khởi hành |
Giá Tour |
Trẻ em |
Ghi chú |
PQT007 |
4N3D |
Hàng ngày |
2.250.000 |
|
|
|
PQT008 |
4N3D |
Hàng ngày |
2.450.000 |
|
|
|
PQT009 |
LẶN NGẮM SAN HÔ - VINPEARL |
4N3D |
Hàng ngày |
3.190.000 |
|
|
PQT010 |
PHÚ QUỐC -VINWONDERS |
4N3D |
Hàng ngày |
2.800.000 |
|
|
PQT001 |
THAM QUAN ĐÔNG NAM ĐẢO TRÊN BỘ |
2N1D |
Hàng ngày |
1.450.000 |
|
|
PQT002 |
PHÚ QUỐC -CÂU CÁ LĂN NGẮM SAN HÔ |
2N1D |
Hàng ngày |
1.590.000 |
|
|
PQT006 |
PHÚ QUỐC - LẶN NGẮM SAN HÔ |
3N2Đ |
Hàng ngày |
2.350.000 |
|
|
PQT005 |
PHÚ QUỐC- KHÁM PHÁ ĐẢO HOANG |
3N2Đ |
Hàng ngày |
2.150.000 |
|
|
PQT004 |
CÂU CÁ & LẶN NGẮM SAN HÔ |
3N2Đ |
Hàng ngày |
2.050.000 |
|
|
PQT003 |
THAM QUAN ĐÔNG NAM ĐẢO TRÊN BỘ |
3N2Đ |
Hàng ngày |
1.950.000 |
|
|